GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA SERIES VF50X2

(1 đánh giá)

VMECA - VF50X2

VMECA - KOREA

Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

• Lực nâng (↑): 7,55 Kg @ -60 kPa • Lực nâng (→): 4.08 Kg @ -60 kPa • Thể tích: 10,0 cm³ • Đường kính: 53 mm • Một lực nâng tốt có thể đạt được trên các bề mặt phẳng để nâng song song và vuông góc. Vết kẹp bên trong lực hút giúp cải thiện ma sát giữa phần giữ và cốc hút. Ứng dụng: • Carton • Veneer tấm • Nhưng tâm kim loại • Hàng điện tử

0985.288.164

HOTLINE TƯ VẤN : 0985.288.164

BUILD AND ORDER:

 


1. Suction Cup

Code Description
VF50X2-N Flat suction cup, 50 mm, Nitrile (NBR)
VF50X2-S Flat suction cup, 50 mm, Silicone
VF50X2-WS Flat suction cup, 50 mm, White silicone
VF50X2-WS(FDA) Flat suction cup, 50 mm, White silicone (FDA)
VF50X2-HS Flat suction cup, 50 mm, High-temp silicone
VF50X2-CS Flat suction cup, 50 mm, Conductive silicone
VF50X2-U Flat suction cup, 50 mm, Urethane
VF50X2-A Flat suction cup, 50 mm, Mark free
VF50X2-PU Flat suction cup, 50 mm, Polyurethane

2. Fitting

Code Description
Blank No fitting
M16M Fitting, M16 male

SPECIFICITIONS:

1. Recommended Lifting Maximum Force

Diameter Volume Lifting Force (↑), Kg Life Force (→), Kg
(mm) (cm³) -20 kPa -60 kPa -90 kPa -20 kPa -60 kPa -90 kPa
53 10.0 3.67 7.55 9.79 2.44 4.08 5.10

2. Weight

Part Number Description Weight (g)
VF50X2-N Flat suction cup, 50 mm, Nitrile (NBR) 12.3
VF50X2-S Flat suction cup, 50 mm, Silicone 11.9
VF50X2-WS Flat suction cup, 50 mm, White silicone 11.9
VF50X2-WS(FDA) Flat suction cup, 50 mm, White silicone (FDA) 11.9
VF50X2-HS Flat suction cup, 50 mm, High-temp silicone 11.9
VF50X2-CS Flat suction cup, 50 mm, Conductive silicone 12.0
VF50X2-U Flat suction cup, 50 mm, Urethane 12.3
VF50X2-A Flat suction cup, 50 mm, Mark free 14.2
VF50X2-PU Flat suction cup, 50 mm, Polyurethane  
350-000-1405 Fitting, M16 male 52.23

3. Material Specifications

Material Hardness Shore (°) Color Temperature (℃)
NBR 60 Black -20 ~ 110
Silicone 55 Red -70 ~ 200
White Silicone 55 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone (FDA) 55 Translucent White -70 ~ 200
High Temp. Silicone 50 Blue -70 ~ 280
Conductive Material 70 Smoky Black -45 ~ 90
Urethane 60 Dark Green 0 ~ 100
Mark Free 75 Black -10 ~ 100
Polyurethane 60 Translucent Orange 0 ~ 60

4. Material Resistance

Description Wear Resistance Oil Weather/Ozone Alcohol Acid
NBR Excellent Excellent Fair Good Fair
Silicone Good Poor Excellent Good Poor
White Silicone Good Poor Excellent Good Poor
High Temp. Silicone Good Poor Excellent Good Poor
Conductive Silicone Good Poor Excellent Good Poor
Urethane Excellent Excellent Excellent Fair Poor
Mark Free Good Excellent Excellent Good Excellent
Polyurethane Excellent Excellent Excellent Fair Fair

DIMENSIONS:

VF50X2

M16M
 
Unit: mm
Legend A B C
Dimension 53 20 45.5

ORDER NUMBER:

Order Numbers

Part Number Description
VF50X2-N Flat suction cup, 50 mm, Nitrile (NBR)
VF50X2-S Flat suction cup, 50 mm, Silicone
VF50X2-WS Flat suction cup, 50 mm, White silicone
VF50X2-WS(FDA) Flat suction cup, 50 mm, White silicone (FDA)
VF50X2-HS Flat suction cup, 50 mm, High-temp silicone
VF50X2-CS Flat suction cup, 50 mm, Conductive silicone
VF50X2-U Flat suction cup, 50 mm, Urethane
VF50X2-A Flat suction cup, 50 mm, Mark free
VF50X2-PU Flat suction cup, 50 mm, Polyurethane
350-000-1405 Fitting, M16 male

 

Công ty rất hân hạnh được phục vụ nhu cầu của quý khách, vui lòng liên hệ tại đây:

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ

Địa chỉ: Số 244/44, Đường Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline, zalo, skype: 0985.288.164 ( Mr.Hải )

Email: hoanghai@minhphuco.vn

Website: www.thietbinanghachankhong.vn

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)