Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr. Hải - 0985.288.164

Mr. Hải - 0985.288.164

Mr. Hải - 0985.288.164

Mr. Hải - 0985.288.164

PHỤ TÙNG THAY THẾ

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

VAN SMC-JAPAN

mỗi trang
VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ5000

VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ5000

SERIES AQ5000
0985.288.164 119 lượt
VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ3000

VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ3000

SERIES AQ3000
0985.288.164 122 lượt
VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ2000

VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ2000

SERIES AQ2000
0985.288.164 60 lượt
VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ1500/AQ1510

VAN XẢ NHANH SMC SERIES AQ1500/AQ1510

SERIES AQ1500/AQ1510
0985.288.164 35 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC5000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC5000

・Nhỏ gọn với lưu lượng lớn VQC4000: Có thể truyền động xi lanh lên đến 160 VQC5000: Có thể truyền động xi lanh lên đến ø180 ・Tiết kiệm điện: Công suất tiêu thụ 0,4 W (Loại công suất thấp) ・Vỏ bọc IP67
0985.288.164 37 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC4000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC4000

・Nhỏ gọn với lưu lượng lớn VQC4000: Có thể truyền động xi lanh lên đến 160 VQC5000: Có thể truyền động xi lanh lên đến ø180 ・Tiết kiệm điện: Công suất tiêu thụ 0,4 W (Loại công suất thấp) ・Vỏ bọc IP67
0985.288.164 56 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC2000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC2000

・Vỏ bọc IP67 ・Khả năng thích ứng linh hoạt, chẳng hạn như thêm trạm và thay đổi thông số kỹ thuật, có thể thực hiện được với việc sử dụng ống góp đầu nối nhiều chân. ・Có sẵn nhiều phương pháp đấu dây thông dụng. ・Van 3 cổng kép 4 vị trí ・VV5QC11, VV5QC21
0985.288.164 32 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC1000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQC1000

・Vỏ bọc IP67 ・Khả năng thích ứng linh hoạt, chẳng hạn như thêm trạm và thay đổi thông số kỹ thuật, có thể thực hiện được với việc sử dụng ống góp đầu nối nhiều chân. ・Có sẵn nhiều phương pháp đấu dây thông dụng. ・Van 3 cổng kép 4 vị trí ・VV5QC11, VV5QC21
0985.288.164 75 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQ5000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES VQ5000

- Nhỏ gọn với lưu - lượng lớn Khối lượng lắp đặt: giảm 42%, Diện tích lắp đặt: giảm 26%  VQ4000: Có thể truyền động xi lanh lên đến ø160  VQ5000: Có thể truyền động xi lanh lên đến ø180 - Tiết kiệm điện: Tiêu thụ điện năng 0,4 W (Loại công suất thấp)
0985.288.164 95 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES SERIES VQ4000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES SERIES VQ4000

- Nhỏ gọn với lưu - lượng lớn Khối lượng lắp đặt: giảm 42%, Diện tích lắp đặt: giảm 26%  VQ4000: Có thể truyền động xi lanh lên đến ø160  VQ5000: Có thể truyền động xi lanh lên đến ø180 - Tiết kiệm điện: Tiêu thụ điện năng 0,4 W (Loại công suất thấp)
0985.288.164 124 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES SERIES VQ2000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES SERIES VQ2000

Manifold: VV5Q11, VV5Q21
0985.288.164 47 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES SERIES VQ1000

VAN ĐIỆN TỪ 5 CỔNG SMC SERRIES SERIES VQ1000

Manifold: VV5Q11, VV5Q21
0985.288.164 39 lượt
VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERIES VPA3185

VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERIES VPA3185

• Thân máy, đơn vị • Tùy chọn cơ thể: tiêu chuẩn hoặc chân không • Kích thước cổng: 1/8, 1/4, 3/8, 1/2 • Kiểu kích hoạt: N.C. hoặc N.O. (có thể chuyển đổi) • Chủ đề: Rc, NPT, NPTF, G
0985.288.164 50 lượt
VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERIES VPA3165

VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERIES VPA3165

• Thân máy, đơn vị • Tùy chọn cơ thể: tiêu chuẩn hoặc chân không • Kích thước cổng: 1/8, 1/4, 3/8, 1/2 • Kiểu kích hoạt: N.C. hoặc N.O. (có thể chuyển đổi) • Chủ đề: Rc, NPT, NPTF, G
0985.288.164 50 lượt
VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERIES VPA3145

VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERIES VPA3145

• Thân máy, đơn vị • Tùy chọn cơ thể: tiêu chuẩn hoặc chân không • Kích thước cổng: 1/8, 1/4, 3/8, 1/2 • Kiểu kích hoạt: N.C. hoặc N.O. (có thể chuyển đổi) • Chủ đề: Rc, NPT, NPTF, G
0985.288.164 63 lượt
VAN ĐỊNH HƯỚNG 5 CỔNG SERIES VFA3000 SMC JAPAN

VAN ĐỊNH HƯỚNG 5 CỔNG SERIES VFA3000 SMC JAPAN

• Phạm vi áp suất hoạt động (MPa): 0,15 đến 1,0 • Đặc tính dòng chảy (Cv): VFA1000: 0,13, VFA3000: 0,75, VFA5000: 2,9 • Kích thước xi lanh áp dụng: VFA1000: ø40, VFA3000: ø80, VFA5000: ø125
0985.288.164 47 lượt
VAN ĐỊNH HƯỚNG 5 CỔNG SERIES VFA1000 SMC JAPAN

VAN ĐỊNH HƯỚNG 5 CỔNG SERIES VFA1000 SMC JAPAN

• Phạm vi áp suất hoạt động (MPa): 0,15 đến 1,0 • Đặc tính dòng chảy (Cv): VFA1000: 0,13, VFA3000: 0,75, VFA5000: 2,9 • Kích thước xi lanh áp dụng: VFA1000: ø40, VFA3000: ø80, VFA5000: ø125
0985.288.164 42 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 3 CỔNG SMC SERRIES SY500

VAN ĐIỆN TỪ 3 CỔNG SMC SERRIES SY500

VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERRIES SY500
0985.288.164 112 lượt
VAN ĐIỆN TỪ 3 CỔNG SMC SERRIES SY300

VAN ĐIỆN TỪ 3 CỔNG SMC SERRIES SY300

VAN ĐỊNH HƯỚNG 3 CỔNG SMC SERRIES SY300
0985.288.164 123 lượt
VAN TĂNG ÁP KHÍ NÉN SERIES XT240 SMC - JAPAN

VAN TĂNG ÁP KHÍ NÉN SERIES XT240 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 1 • Supply pressure: Max 1.0 MPa • Input pressure: Max 0.7 MPa • Pressure ratio: 1:1 • Air consumption: 10L/min (ANR) or less (OUT = 0.7MPa) • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Weight (kg): 1.2
0985.288.164 105 lượt
VAN TĂNG ÁP KHÍ NÉN SERIES IL200 SMC - JAPAN

VAN TĂNG ÁP KHÍ NÉN SERIES IL200 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 3/8 • Supply pressure: Max 1.0 MPa • Input pressure: Max 0.7 MPa • Pressure ratio: 1:1 • Air consumption: 3L/min (ANR) or less (OUT = 0.5MPa) • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Weight (kg): 0.56
0985.288.164 94 lượt
VAN TĂNG ÁP KHÍ NÉN SERIES IL100 SMC - JAPAN

VAN TĂNG ÁP KHÍ NÉN SERIES IL100 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 3/8 • Supply pressure: Max 1.0 MPa • Input pressure: Max 0.7 MPa • Pressure ratio: 1:1 • Air consumption: 3L/min (ANR) or less (OUT = 0.5MPa) • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Weight (kg): 0.56
0985.288.164 129 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES 10-IRV20A SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES 10-IRV20A SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ10, Φ5/16, Φ3/8 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.25
0985.288.164 113 lượt
Vacuum Regulator 10-IRV20 SMC - JAPAN

Vacuum Regulator 10-IRV20 SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ10, Φ5/16, Φ3/8 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.25
0985.288.164 112 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES 10-IRV10A SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES 10-IRV10A SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ5/16 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.125
0985.288.164 99 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES 10-IRV10 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES 10-IRV10 SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ5/16 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.135
0985.288.164 137 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV20A SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV20A SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ10, Φ5/16, Φ3/8 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.25
0985.288.164 90 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV20 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV20 SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ10, Φ5/16, Φ3/8 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.25
0985.288.164 91 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV10A SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV10A SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ5/16 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.125
0985.288.164 77 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV10 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IRV10 SMC - JAPAN

• Port size: Φ6, Φ8, Φ1/4, Φ5/16 • Fluid: Air • Air consumption: 0.6L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: 5 to 60°C • Set pressure range: ~100 to 1.3KPa • Weight (kg): 0.135
0985.288.164 92 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3120 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3120 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 3/8, 1/2 • Fluid: Air • Air consumption: 11.5L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Max supply pressure: 1.0MPa • Min supply pressure: 0.05MPa • Set pressure range: 0.01 to 0.8 MPa • Weight (kg): 0.71
0985.288.164 90 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR20120 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR20120 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4 • Fluid: Air • Air consumption: 4.4L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Max supply pressure: 1.0MPa • Min supply pressure: 0.05MPa • Set pressure range: 0.01 to 0.8 MPa • Weight (kg): 0.35
0985.288.164 87 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3020 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3020 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 3/8, 1/2 • Fluid: Air • Air consumption: 11.5L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Max supply pressure: 1.0MPa • Min supply pressure: 0.05MPa • Set pressure range: 0.01 to 0.8 MPa • Weight (kg): 0.64
0985.288.164 93 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3010 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3010 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 3/8, 1/2 • Fluid: Air • Air consumption: 11.5L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Max supply pressure: 1.0MPa • Min supply pressure: 0.05MPa • Set pressure range: 0.01 to 0.4 MPa • Weight (kg): 0.64
0985.288.164 76 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3000 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR3000 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4, 3/8, 1/2 • Fluid: Air • Air consumption: 11.5L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Max supply pressure: 1.0MPa • Min supply pressure: 0.05MPa • Set pressure range: 0.005 to 0.2 MPa • Weight (kg): 0.64
0985.288.164 97 lượt
BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR2020 SMC - JAPAN

BỘ ĐIỀU ÁP SERIES IR2020 SMC - JAPAN

• Port size: 1/4 • Fluid: Air • Air consumption: 4.4L/min (ANR) or Less • Ambient and fluid temperature: -5 to 60°C • Max supply pressure: 1.0MPa • Min supply pressure: 0.05MPa • Set pressure range: 0.01 to 0.8 MPa • Weight (kg): 0.30
0985.288.164 92 lượt

Top

   (0)