GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI X-EB
VMECA X-EB
VMECA - KOREA
Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
0985.288.164
HOTLINE TƯ VẤN : 0985.288.164
► SƠ ĐỒ CHỌN MÃ GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI X-EB:
1. Top-Bellows
Symbol | Description |
EB1.5 | Top-Bellows, 1.5 folds, Efficient Valve |
EB4.0 | Top-Bellows, 1.5 folds, Efficient Valve + Middle Bellows, 2.5 folds |
EB5.0 | Top-Bellows, 1.5 folds, Efficient Valve + Middle Bellows, 3.5 folds |
2. Top-Bellows Size
Symbol | Description |
20 | 20mm Diameter, only for X25, X30-type Suction Lips |
40 | 40mm Diameter, only for X45, X55-type Suction Lips |
3. Suction Lip
Symbol | Description |
X25 | X-type Suction Lip, 25 mm Dia. |
X30 | X-type Suction Lip, 30 mm Dia. |
X45 | X-type Suction Lip, 45 mm Dia. |
X55 | X-type Suction Lip, 55 mm Dia. |
4. Lip Material
Symbol | Description |
N6 | Nitrile (NBR), 60° Hardness |
S3 | Silicone, 30° Hardness |
S5 | Silicone, 50° Hardness |
W3 | White Silicone, 30° Hardness |
W5 | White Silicone, 50° Hardness |
W3(FDA) | White Silicone, 30° Hardness (FDA) |
W5(FDA) | White Silicone, 50° Hardness (FDA) |
U6 | Urethane, 60° Hardness |
PU | Polyurethane, 60° Hardness |
5. Stopper
Symbol | Description |
A | A-type |
B | B-type |
C | C-type |
D | D-type |
6. Disc Filter
Symbol | Description |
Blank | No Vacuum Filter |
F2 | Vacuum Filter, 200 mesh |
6. Fitting
Symbol | Description |
18F | G1/8 Female |
14F | G1/4 Female |
18M | G1/8 Male |
14M | G1/4 Male |
38M | G3/8 Male |
► Thông số và chất liệu giác hút:
1. Recommended Lifting Maximum Force
Part Number | Volume | Lifting Force (↑), Kg | ||
X-type (EB) | (cm³) | -20 kPa | -60 kPa | -90 kPa |
EB1.5/20-X25 | 3.7 | 0.80 | 1.79 | 2.44 |
EB1.5/20-X30 | 5.3 | 1.08 | 2.13 | 2.62 |
EB1.5/40-X45 | 19.6 | 2.14 | 3.57 | 5.00 |
EB1.5/40-X55 | 26.8 | 2.60 | 5.27 | 5.92 |
EB4.0/20-X25 | 5.5 | 0.80 | 1.79 | 2.44 |
EB4.0/20-X30 | 7.1 | 1.08 | 2.13 | 2.62 |
EB4.0/40-X45 | 32.8 | 2.14 | 3.57 | 5.00 |
EB4.0/40-X55 | 40 | 2.60 | 5.27 | 5.92 |
B5.0/20-X25 | 6.7 | 0.80 | 1.79 | 2.44 |
EB5.0/20-X30 | 8.3 | 1.08 | 2.13 | 2.62 |
EB5.0/40-X45 | 39.6 | 2.14 | 3.57 | 5.00 |
EB5.0/40-X55 | 46.8 | 2.60 | 5.27 | 5.92 |
2. Material Specifications
Material | Hardness Shore (°) | Color | Temperature (℃) |
N6-NBR | 60 | Black | -20 ~ 110 |
S3-Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
S5-Silicone | 50 | Red | -70 ~ 200 |
W3-White Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W5-White Silicone | 50 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W3(FDA)-FDA White Silicone | 30 | Translucent White | -70 ~ 200 |
W5(FDA)-FDA White Silicone | 50 | Translucent White | -70 ~ 200 |
U6-Urethane | 60 | Dark Green | 0 ~ 100 |
PU-Polyurethane | 60 | Translucent Orange | 0 ~ 60 |
3. Material Resistance
Description | Wear Resistance | Oil | Weather/Ozone | Alcohol | Acid |
NBR | Excellent | Excellent | Fair | Good | Fair |
Silicone | Good | Poor | Excellent | Good | Poor |
White Silicone | Good | Poor | Excellent | Good | Poor |
Urethane | Excellent | Excellent | Excellent | Fair | Poor |
Polyurethane | Excellent | Excellent | Excellent | Fair | Fair |
Công ty rất hân hạnh được phục vụ nhu cầu của quý khách, vui lòng liên hệ tại đây:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ
Địa chỉ: Số 244/44, Đường Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline, zalo, skype: 0985.288.164 ( Mr.Hải )
Email: hoanghai@minhphuco.vn
Website: www.thietbinanghachankhong.vn