GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI P-EB

(1 đánh giá)

VMECA P-EB

VMECA - KOREA

Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Kích thước có sẵn: 15 ~ 85 mm Gấp có sẵn: 1,5 ~ 6 lần

0985.288.164

HOTLINE TƯ VẤN : 0985.288.164

 SƠ ĐỒ CHỌN MÃ GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI P-EB:

 


1. Top-Bellows

Symbol Description
EB1.5 Top-Bellows, 1.5 Folds, Efficient Valve
EB4.0 Top-Bellows, 1.5 Folds, Efficient Valve + Middle Bellows, 2.5 Folds
EB5.0 Top-Bellows, 1.5 Folds, Efficient Valve + Middle Bellows, 3.5 Folds

2. Top-Bellows Size

Symbol Description
20 20mm Diameter, only for P15, P17, P20, P27, P32-type Sealing Lips
40 40mm Diameter, only for P48, P60-type Sealing Lips

3. Suction Lip

Symbol Description
P15 P-type Sealing Lip, 15 mm Dia.
P17 P-type Sealing Lip, 17 mm Dia.
P20 P-type Sealing Lip, 20 mm Dia.
P27 P-type Sealing Lip, 27 mm Dia.
P32 P-type Sealing Lip, 32 mm Dia.
P48 P-type Sealing Lip, 48 mm Dia.
P60 P-type Sealing Lip, 60 mm Dia.

4. Lip Material

Symbol Description
N6 Nitrile (NBR), 60° Hardness
S3 Silicone, 30° Hardness
S5 Silicone, 50° Hardness
W3 White Silicone, 30° Hardness
W5 White Silicone, 50° Hardness
W3(FDA) White Silicone, 30° Hardness (FDA)
W5(FDA) White Silicone, 50° Hardness (FDA)
U6 Urethane, 60° Hardness

5. Stopper

Symbol Description
D D-type

6. Disc Filter

Symbol Description
Blank No Vacuum Filter
F2 Vacuum Filter, 200 mesh

6. Fitting

Symbol Description
18F G1/8 Female
14F G1/4 Female
18M G1/8 Male
14M G1/4 Male
38M G3/8 Male

 

► Thông số và chất liệu giác hút:

 

1. Recommended Lifting Maximum Force

Part Number Volume Lifting Force (↑), Kg
P-type (EB) (cm³) -20 kPa -60 kPa -90 kPa
EB1.5/20-P15 2.2 0.30 0.50 0.60
EB1.5/20-P17 2.3 0.35 0.60 0.74
EB1.5/20-P20 2.6 0.40 0.80 0.90
EB1.5/20-P27 3.5 0.80 1.79 2.44
EB1.5/20-P32 4.9 1.08 2.13 2.62
EB1.5/40-P48 16.1 2.14 3.57 5.00
EB1.5/40-P60 23.2 2.60 5.27 5.92
EB4.0/20-P15 4.0 0.30 0.50 0.60
EB4.0/20-P17 4.1 0.35 0.60 0.74
EB4.0/20-P20 4.4 0.40 0.80 0.90
EB4.0/20-P27 5.3 0.80 1.79 2.44
EB4.0/20-P32 6.7 1.08 2.13 2.62
EB4.0/40-P48 29.4 2.14 3.57 5.00
EB4.0/40-P60 36.5 2.60 5.27 5.92
EB5.0/20-P15 5.19 0.30 0.50 0.60
EB5.0/20-P17 5.29 0.35 0.60 0.74
EB5.0/20-P20 5.59 0.40 0.80 0.90
EB5.0/20-P27 6.49 0.80 1.79 2.44
EB5.0/20-P32 7.89 1.08 2.13 2.62
EB5.0/40-P48 36.2 2.14 3.57 5.00
EB5.0/40-P60 43.3 2.60 5.27 5.92

2. Material Specifications

Material Hardness Shore (°) Color Temperature (℃)
NBR/Nitrile – N6 60 Blue -20 ~ 110
Silicone – S3 30 Translucent White -70 ~ 200
Silicone – S5 50 Red -70 ~ 200
White Silicone – W3 30 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone – W5 50 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone – W3(FDA) 30 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone – W5(FDA) 50 Translucent White -70 ~ 200
Urethane – U6 60 Dark Grey 0 ~ 100

3. Material Resistance

Description Wear Resistance Oil Weather/Ozone Alcohol Acid
NBR/Nitrile Excellent Excellent Fair Good Fair
Silicone Good Poor Excellent Good Poor
White Silicone Good Poor Excellent Good Poor
White Silicone /FDA Good Poor Excellent Good Poor
Urethane Excellent Excellent Excellent Fair Poor

 

 

Công ty rất hân hạnh được phục vụ nhu cầu của quý khách, vui lòng liên hệ tại đây:

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ

Địa chỉ: Số 244/44, Đường Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline, zalo, skype: 0985.288.164 ( Mr.Hải )

Email: hoanghai@minhphuco.vn

Website: www.thietbinanghachankhong.vn

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI P

GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI P

0985.288.164 255 lượt

Top

   (0)