ĐẦU NỐI VMECA SERIES VC202

(1 đánh giá)

VC202 - VMECA

VMECA - KOREA

Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Mức chân không tối đa: -90 kPa Lưu lượng chân không mở: 40 Nl / phút Tiêu thụ không khí: 32 Nl / phút @ 4 bar

0985.288.164

HOTLINE TƯ VẤN : 0985.288.164

Máy bơm VCS được tích hợp công nghệ hộp mực chân không VMECA cho hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong sự dao động hoặc giảm áp suất khí nén. Máy bơm VCS có kích thước nhỏ gọn vì nó có đầu phun chân không và bộ bù mức trong một thân để nó có thể xây dựng hệ thống chân không trong cấu trúc đơn giản. Ngoài ra, có thể dễ dàng chế tạo hệ thống hút chân không riêng lẻ để chuyển các ứng dụng một cách an toàn.

• Hộp mực tích hợp, Bộ giảm thanh và Bộ bù mức
• Độ tin cậy hoạt động cao mặc dù dao động
• Hệ thống chân không riêng lẻ
• Thời gian phản hồi nhanh
• Kích thước rất nhỏ gọn

 

Build an order:

 

 
 


1. Basic Model

Symbol Description
VCS202C VCS vacuum pump, 2-stage mini cartridge, Release check valve
VCS202 VCS vacuum pump, 2-stage mini cartridge, No release check valve

2. Body Type

Symbol Description
18M20 G1/8 male vacuum port, 20 mm level compensator
38M20 G3/8 male vacuum port, 20 mm level compensator
12M20 G1/2 male vacuum port, 20 mm level compensator
L18M G1/8 male vacuum port
L18M10 G1/8 male vacuum port, 10 mm level compensator
L38F G3/8 female vacuum port ☛ Only available with VCS202.
 
Specifications:
 


 

1. General Specifications

Max Vacuum Level -90 kPa
Open Vacuum Flow 40 Nl/min
Feed Pressure 1.7 ~ 4 bar (Max 7 bar)
Air Consumption 32 Nl/min @ 4 bar
Temperature -20 ~ 80 ℃
Weight (VCS202-18M20) 228 g

2. Vacuum  Flow

Vacuum Level (-kPa)Vacuum Flow (Nl/min)VCS202 Vacuum FlowVCS202 Vacuum Flow404036.936.9262615.815.811118.98.96.66.63.93.9223131232314.114.129.529.5171711.511.5885.25.21.41.4353525.425.412.812.88.38.3443.14-bar4-bar2.2-bar1.7-bar01020304050607080900102030405040 3.14-bar: 11 4-bar: 14.1 2.2-bar: 8 1.7-bar: 4

 

Max Vacuum Feed Pressure Vacuum Flow (Nl/min) at different vacuum level (-kPa)
-kPa bar 0 10 20 30 40 50 60 70 80 90
90 3.14 40 36.9 26 15.8 11 8.9 6.6 3.9 2
85 4 40 36.5 31 23 14.1 7.6 6.4 3.9 1.3
65 2.2 38.8 29.5 17 11.5 8 5.2 1.4
50 1.7 35 25.4 12.8 8.3 4

3. Evacuation Time

Vacuum Level (-kPa)Evacuation Time (sec/liter)VCS202 Evacuation TimeVCS202 Evacuation Time0.150.150.370.370.610.611.051.051.51.5223.83.86.26.23.23.26.96.91.551.55222.52.51.291.292.562.563.14-bar4-bar2.2-bar1.7-bar1020304050607080900246860 3.14-bar: 2 4-bar: 1.8 2.2-bar: 2.5

 

Feed Pressure Air Consumption Evacuation time in sec per liter to reach different vacuum level (-kPa)
bar Nl/min 10 20 30 40 50 60 70 80 90
3.14 26 0.15 0.37 0.61 1.05 1.5 2 3.8 6.2
4 32 0.14 0.39 0.59 0.9 1.2 1.8 3.2 6.9
2.2 20 0.18 0.48 0.95 1.55 2 2.5
1.7 17 0.26 0.59 1.29 2.56

Dimensions

 

VCS102 series:
Unit: mm
VCS102-LM5
VCS102C-LM5
VCS102-LM507
VCS102C-LM507
VCS102-L18F
     
1: M5 Female
2: M5 Male
1: M5 Female
2: M5 Male
1: M5 Female
2: G1/8 Female
     
VCS202 series:
Unit: mm
VCS202-18M20
VCS202C-18M20
VCS202-38M20
VCS202C-38M20
VCS202-12M20
VCS202C-12M20
     
1: G1/8 Female
2: G1/8 Male
2r: M5 Female
1: G1/8 Female
2: G3/8 Male
2r: M5 Female
1: M5 Female
2: G1/2 Female
2r: M5 Female
     
VCS202-L18M10
VCS202C-L18M10
VCS202-L18M
VCS202C-L18M
VCS202-L38F
     
1: G1/8 Female
2: G1/8 Male
2r: M5 Female
1: G1/8 Female
2: G1/8 Male
2r: M5 Female
1: G1/8 Female
2: G3/8 Female
3: M5 Female
     
No Description
1 Compressed-Air Port
2 Vacuum Port
2r Alternative Vacuum Port
3 Exhaust Port
S Stroke

 

 

Basic VCS series Pumps and Spare Parts

Part Number Description Weight
VCS202C-18M20 VCS pump, 2-stg mini cart, Rel. check valve, G1/8 male port, 20 mm stroke 229 g
VCS202-18M20 VCS pump, 2-stg mini cart, G1/8 male port, Level comp. 228 g
VCS202C-38M20 VCS pump, 2-stg mini cart, Rel. check valve, G3/8 male port, 20 mm stroke 229 g
VCS202-38M20 VCS pump, 2-stg mini cart, G3/8 male port, Level comp. 229 g
VCS202C-12M20 VCS pump, 2-stg mini cart, Rel. check valve, G1/2 male port, 20 mm stroke 233 g
VCS202-12M20 VCS pump, 2-stg mini cart, G1/2 male port, Level comp. 233 g
VCS202C-L18M10 VCS pump, 2-stg mini cart, Rel. check valve, G1/8 male port, 10 mm stroke 130 g
VCS202-L18M10 VCS pump, 2-stg mini cart, G1/8 male port, 10 mm stroke 131 g
VCS202-L38F VCS pump, 2-stg mini cart, G3/8 female port 92 g
VC202 Mini vacuum cartridge, 2-stage

 

 

Công ty rất hân hạnh được phục vụ nhu cầu của quý khách, vui lòng liên hệ tại đây:

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ

Địa chỉ: Số 244/44, Đường Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline, zalo, skype: 0985.288.164 ( Mr.Hải )

Email: hoanghai@minhphuco.vn

Website: www.thietbinanghachankhong.com

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

ĐẦU NỐI VMECA SERIES VCS102

ĐẦU NỐI VMECA SERIES VCS102

0985.288.164 155 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES L38

ĐẦU NỐI VMECA SERIES L38

0985.288.164 171 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES L18

ĐẦU NỐI VMECA SERIES L18

0985.288.164 169 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES L14

ĐẦU NỐI VMECA SERIES L14

0985.288.164 161 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES L12

ĐẦU NỐI VMECA SERIES L12

0985.288.164 150 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES L10

ĐẦU NỐI VMECA SERIES L10

0985.288.164 210 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES L5

ĐẦU NỐI VMECA SERIES L5

0985.288.164 281 lượt
ĐẦU NỐI VMECA SERIES KHÔNG XOAY

ĐẦU NỐI VMECA SERIES KHÔNG XOAY

0985.288.164 159 lượt

Top

   (0)