GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI DD

(1 đánh giá)

VMECA - DD

VMECA - KOREA

Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Kích thước có sẵn: môi trong 30 mm, môi ngoài 40 mm Gấp có sẵn: 1,5 ~ 6 lần

0985.288.164

HOTLINE TƯ VẤN : 0985.288.164

 SƠ ĐỒ CHỌN MÃ GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VMECA LOẠI DD:

 


1. Top-Bellows

Symbol Description
B1.5 Top-Bellows, 1.5 folds
B2.5 Top-Bellows, 2.5 folds
B4.0 Top-Bellows, 1.5 folds + Middle Bellows, 2.5 folds
B5.0 Top-Bellows, 1.5 folds + Middle Bellows, 3.5 folds
B6.0 Top-Bellows, 2.5 folds + Middle Bellows, 3.5 folds

2. Top-Bellows Size

Symbol Description
40 40mm Diameter, only for DD-type Sealing Lips

3. Suction Lip

Symbol Description
DD4030 DD-type Sealing Lip, 30mm inner lip, 40 mm outside lip

4. Lip Material

Symbol Description
N6 Nitrile (NBR), 60° Hardness
S3 Silicone, 30° Hardness
S5 Silicone, 50° Hardness
W3 White Silicone, 30° Hardness
W5 White Silicone, 50° Hardness
W3(FDA) White Silicone, 30° Hardness (FDA)
W5(FDA) White Silicone, 50° Hardness (FDA)
U6 Urethane, 60° Hardness

5. Stopper

Symbol Description
D D-type

6. Disc Filter

Symbol Description
Blank No Vacuum Filter
F2 Vacuum Filter, 200 mesh

6. Fitting

Symbol Description
18F G1/8 Female
14F G1/4 Female
18M G1/8 Male
14M G1/4 Male
38M G3/8 Male

► Thông số và chất liệu giác hút:

 

1. Recommended Lifting Maximum Force

Part Number Volume Lifting Force (↑), Kg
DD-type lip (cm³) -20 kPa -60 kPa -90 kPa
B1.5/40-DD4030 17.36 1.07 / 1.84 2.1 / 3.8 2.76 / 4.79
B2.5/40-DD4030 24.76 1.07 / 1.84 2.1 / 3.8 2.76 / 4.79
B4.0/40-DD4030 30.56 1.07 / 1.84 2.1 / 3.8 2.76 / 4.79
B5.0/40-DD4030 37.36 1.07 / 1.84 2.1 / 3.8 2.76 / 4.79
B6.0/40-DD4030 44.66 1.07 / 1.84 2.1 / 3.8 2.76 / 4.79

2. Material Specifications

Material Hardness Shore (°) Color Temperature (℃)
NBR/Nitrile – N6 60 Blue -20 ~ 110
Silicone – S3 30 Translucent White -70 ~ 200
Silicone – S5 50 Red -70 ~ 200
White Silicone – W3 30 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone – W5 50 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone – W3(FDA) 30 Translucent White -70 ~ 200
White Silicone – W5(FDA) 50 Translucent White -70 ~ 200
Urethane – U6 60 Dark Grey 0 ~ 100

3. Material Resistance

Description Wear Resistance Oil Weather/Ozone Alcohol Acid
NBR/Nitrile Excellent Excellent Fair Good Fair
Silicone Good Poor Excellent Good Poor
White Silicone Good Poor Excellent Good Poor
White Silicone /FDA Good Poor Excellent Good Poor
Urethane Excellent Excellent Excellent Fair Poor

 

 

Công ty rất hân hạnh được phục vụ nhu cầu của quý khách, vui lòng liên hệ tại đây:

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚ

Địa chỉ: Số 244/44, Đường Dương Đình Hội, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline, zalo, skype: 0985.288.164 ( Mr.Hải )

Email: hoanghai@minhphuco.vn

Website: www.thietbinanghachankhong.vn

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)